|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incarner
 | [incarner] |  | ngoại động từ | |  | thể hiện | |  | Incarner une idée dans une oeuvre | | thể hiện một tư tưởng trong một tác phẩm | |  | là hiện thân của | |  | Magistrat qui incarne la justice | | viên thẩm phán là hiện thân của công lí | |  | (sân khấu) đóng vai, thể hiện vai |
|
|
|
|