incident   
 
   | [incident] |    | tính từ |  |   |   | phụ, nhân thể |  |   |   | Question incidente |  |   | vấn đề phụ |    | phản nghĩa Dominant, principal |  |   |   | (ngôn ngữ học) xen, chêm |  |   |   | Proposition incidente |  |   | mệnh đề xen (chêm) |  |   |   | (vật lý học) tới |  |   |   | Rayon incident |  |   | tia tới |    | danh từ giống đực |  |   |   | việc xảy ra |  |   |   | Incident heureux |  |   | việc xảy ra may mắn |  |   |   | Un incident sans important |  |   | việc xảy ra không quan trọng |  |   |   | vụ rắc rối |  |   |   | Incidents de frontière |  |   | vụ rắc rối ở biên giới |  |   |   | Incident diplomatique |  |   | vụ rắc rối về ngoại giao |  |   |   | (văn học) tình tiết phụ |  |   |   | (luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện) |  |   |   | l'incident est clos |  |   |   | đừng cãi nhau nữa, đừng nói nữa |  |   |   | soulever un incident |  |   |   | gây chuyện, cà khịa kiếm chuyện |  
 
    | 
		 |