| [inclure] |
| ngoại động từ |
| | cho vào, đặt vào |
| | Inclure un chèque dans une lettre |
| cho một cái séc vào trong lá thư |
| | J'inclus votre nom dans la liste |
| tôi ghi tên anh vào danh sách |
| | bao gồm, gồm |
| | Cette condition en inclut une autre |
| điều kiện này bao gồm một điều kiện khác |
| phản nghĩa Exclure, excepter |