Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorrigibility




incorrigibility
[in,kɔridʒə'biliti]
Cách viết khác:
incorrigibleness
[in'kɔridʒəblnis]
danh từ
tính không thể sửa được


/in,kɔridʤə'biliti/ (incorrigibleness) /in'kɔridʤəblnis/

danh từ
tính không thể sửa được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.