Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incubus




incubus
['iηkjubəs]
danh từ, số nhiều incubuses, incubi
nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp với những phụ nữ đang ngủ; thần ác mộng
bóng đè; cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/'iɳkjubəs/

danh từ, số nhiều incubuses, incubi
bóng đè
cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.