Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inculcative




inculcative
[in'kʌlkeitiv]
Cách viết khác:
inculcatory
[in'kʌlkətəri]
tính từ
để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)


/in'kʌlkeitiv/ (inculcatory) /in'kʌlkətəri/

tính từ
để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.