incuriosity   
 
 
 
   incuriosity  | [in,kjuəri'ɔsiti] |  |   | Cách viết khác: |  |   | incuriousness |    | [in'kjuəriəsnis] |    | danh từ |  |   |   | tính không tò mò |  |   |   | tính không để ý, tình thờ ơ |  |   |   | tính chất không lý thú |  
 
 
   /in,kjuəri'ɔsiti/ (incuriousness)   /in'kjuəriəsnis/ 
 
     danh từ 
    tính không tò mò 
    tính không để ý, tình thờ ơ 
    tính chất không lý th 
    | 
		 |