indefinability   
 
 
 
   indefinability  | ['indi,fainə'biliti] |  |   | Cách viết khác: |  |   | indefinableness |    | [,indi'fainəblnis] |    | danh từ |  |   |   | tính không thể định nghĩa được |  |   |   | tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính không rõ |  
 
 
 
    (logic học) tính không xác định được
 
   /'indi,fainə'biliti/ (indefinableness)   /,indi'fainəblnis/ 
 
     danh từ 
    tính không thể định nghĩa được 
    tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính không r 
    | 
		 |