indeterminableness   
 
 
 
   indeterminableness  | [,indi'tə:minəblnis] |    | danh từ |  |   |   | tính không xác định được, tính không định rõ được |  |   |   | sự không giải quyết được (vụ tranh chấp...) |  
 
 
   /,indi'tə:minəblnis/ 
 
     danh từ 
    tính không xác định được, tính không định rõ được 
    sự không giải quyết được (vụ tranh chấp...) 
    | 
		 |