Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出纳


[chūnà]
1. thu chi (trong cơ quan, đoàn thể, xí nghiệp)。机关、团体、企业等单位中现金、票据的付出和收进。
2. tài vụ; nhân viên tài vụ。担任出纳工作的人。
3. xuất nạp; nhận sách và đưa mượn sách。泛指发出和收进的管理工作,如图书馆有出纳柜。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.