|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出纳
| [chūnà] | | | 1. thu chi (trong cơ quan, đoàn thể, xí nghiệp)。机关、团体、企业等单位中现金、票据的付出和收进。 | | | 2. tài vụ; nhân viên tài vụ。担任出纳工作的人。 | | | 3. xuất nạp; nhận sách và đưa mượn sách。泛指发出和收进的管理工作,如图书馆有出纳柜。 |
|
|
|
|