Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婿


Từ phồn thể: (壻)
[xù]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 12
Hán Việt: TẾ
1. con rể。女婿。
翁婿
bố vợ và con rể
2. chồng。丈夫。
夫婿
chồng
妹婿
em rể (chồng em gái)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.