Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (撓)
[náo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: NÁO
1. gãi; cào。(用手指)轻轻地抓。
挠 痒痒。
gãi ngứa.
抓耳挠腮。
gãi đầu gãi tai; vò đầu bức tai.
2. ngăn trở; ngăn cản。使别人的事情不能顺利进行;阻止。
3. khuất phục; cong đi。弯曲,比喻屈服。
不屈不挠。
không bị khuất phục.
百折不挠。
bẻ mấy cũng không cong (ví với ý chí cương cường, không thể khuất phục được).
Từ ghép:
挠度 ; 挠钩 ; 挠头 ; 挠秧



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.