|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挠
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (撓) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [náo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NÁO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gãi; cào。(用手指)轻轻地抓。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挠 痒痒。 | | gãi ngứa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抓耳挠腮。 | | gãi đầu gãi tai; vò đầu bức tai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngăn trở; ngăn cản。使别人的事情不能顺利进行;阻止。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khuất phục; cong đi。弯曲,比喻屈服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不屈不挠。 | | không bị khuất phục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百折不挠。 | | bẻ mấy cũng không cong (ví với ý chí cương cường, không thể khuất phục được). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 挠度 ; 挠钩 ; 挠头 ; 挠秧 |
|
|
|
|