![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (繞、遶) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [rǎo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHIỄU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấn; cuốn; buộc。义同'绕'(rào), 用于'围绕、环绕、缠绕、缭绕'等。 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (繞) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [rào] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHIỄU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quấn。缠绕。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绕线。 |
| quấn chỉ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chuyển động (vòng quanh)。围着转动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 运动员绕场一周。 |
| vận động viên đi một vòng quanh sân. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lách; vượt。不从正面通过,从侧面或后面迂回过去。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把握船舵,绕过暗礁。 |
| nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 此处修路,车辆绕行。 |
| chỗ này sửa đường, xe phải chạy vòng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. quanh quẩn; luẩn quẩn (vấn đề, sự tình)。(问题、事情)纠缠。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一些问题绕在他的胸子里。 |
| một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我一时绕住了,帐目没算对。 |
| có lúc tôi rối tung lên, sổ sách tính toán sai. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绕脖子 ; 绕道 ; 绕口令 ; 绕圈子 ; 绕射 ; 绕弯儿 ; 绕弯子 ; 绕远儿 ; 绕组 ; 绕嘴 |