|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (騰) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [téng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẰNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhảy; chạy nhảy。奔跑或跳跃。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奔腾 | | chạy nhảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欢腾 | | vui mừng nhảy nhót | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vọt lên cao。升(到空中)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 升腾 | | vọt lên không trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 飞腾 | | bay lên cao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dọn ra; dành ra。使空。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腾地方 | | dành chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腾出时间温功课。 | | dành thời gian ôn tập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lặp đi lặp lại (thường đặt sau động từ)。用在某些动词后面,表示反复。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 翻腾 | | cuồn cuộn; quay cuồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 折腾 | | trằn trọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倒腾 | | buôn đi bán lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闹腾 | | cãi cọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Đằng。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 腾达 ; 腾飞 ; 腾贵 ; 腾空 ; 腾挪 ; 腾腾 ; 腾涌 ; 腾跃 ; 腾越 ; 腾云驾雾 |
|
|
|
|