|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裆
| Từ phồn thể: (襠) | | [dāng] | | Bộ: 衣 (衤) - Y | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐANG | | | 1. đũng quần; đáy quần。两条裤腿相连的部分。 | | | 裤裆 | | đũng quần | | | 横裆 | | đũng ngang | | | 直裆 | | đũng dọc | | | 开裆裤 | | quần thủng đáy | | | 2. háng。两条腿的中间。 | | | 腿裆 | | cái háng |
|
|
|
|