Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (襠)
[dāng]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 12
Hán Việt: ĐANG
1. đũng quần; đáy quần。两条裤腿相连的部分。
裤裆
đũng quần
横裆
đũng ngang
直裆
đũng dọc
开裆裤
quần thủng đáy
2. háng。两条腿的中间。
腿裆
cái háng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.