| Từ phồn thể: (轉) |
| [zhuǎi] |
| Bộ: 車 (车) - Xa |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: CHUYỂN |
| | nói chữ; nói sách。转文。 |
| | 他平时好转两句。 |
| anh ấy thường hay nói chữ. |
| | 说大白话就行,用不着转。 |
| nói thẳng ra thì được rồi, không cần phải nói sách. |
| Từ ghép: |
| | 转文 |
| Từ phồn thể: (轉) |
| [zhuǎn] |
| Bộ: 车(Xa) |
| Hán Việt: CHUYỂN |
| | 1. chuyển; quay; xoay。改换方向、位置、形势、情况等。 |
| | 转身 |
| chuyển mình; quay người |
| | 转脸 |
| quay mặt; ngoảnh mặt |
| | 转换 |
| chuyển hoán; thay đổi |
| | 转移 |
| chuyển; dời |
| | 好转 |
| chuyển biến tốt |
| | 向左转 |
| quay sang trái. |
| | 向后转 |
| quay đằng sau |
| | 转败为胜 |
| chuyển bại thành thắng |
| | 由阴转晴。 |
| đang mưa chuyển sang nắng |
| | 2. chuyển giao; đưa。把一方的物品、信件、意见等传到另一方。 |
| | 转达 |
| chuyển đạt; truyền đạt |
| | 转交 |
| chuyển giao |
| | 转送 |
| chuyển giao; chuyển tặng |
| | 这封信由我转给他好了。 |
| bức thư này để cho tôi chuyển cho anh ấy. |
| Từ ghép: |
| | 转氨酶 ; 转败为胜 ; 转背 ; 转变 ; 转播 ; 转侧 ; 转产 ; 转车 ; 转乘 ; 转船 ; 转达 ; 转导 ; 转道 ; 转递 ; 转调 ; 转动 ; 转发 ; 转帆 ; 转干 ; 转告 ; 转关系 ; 转轨 ; 转行 ; 转化 ; 转圜 ; 转换 ; 转回 ; 转机 ; 转嫁 ; 转交 ; 转角 ; 转接 ; 转借 ; 转剧 ; 转科 ; 转口 ; 转脸 ; 转捩 ; 转捩点 ; 转录 ; 转卖 ; 转年 ; 转念 ; 转让 ; 转入地下 ; 转身 ; 转生 ; 转世 ; 转手 ; 转授 ; 转述 ; 转瞬 ; 转送 ; 转体 ; 转头 ; 转托 ; 转弯 ; 转弯抹角 ; 转弯子 ; 转危为安 ; 转文 ; 转徙 ; 转向 ; 转写 ; 转学 ; 转学生 ; 转眼 ; 转眼即逝 ; 转业 ; 转移 ; 转译 ; 转引 ; 转院 ; 转运 ; 转韵 ; 转载 ; 转载 ; 转赠 ; 转战 ; 转账 ; 转折 ; 转折点 ; 转正 ; 转注 ; 转租 |
| Từ phồn thể: (轉) |
| [zhuàn] |
| Bộ: 车(Xa) |
| Hán Việt: CHUYỂN |
| | 1. xoay; quay; xoay tròn。旋转。 |
| | 轮子转得很快。 |
| bánh xe quay rất nhanh. |
| | 2. quay quanh; xoay quay。绕着某物移动;打转。 |
| | 转圈子 |
| đi vòng quanh |
| | 转来转去 |
| vòng đi vòng lại |
| | 3. vòng 。量词,绕一圈儿叫绕一转。 |
| Từ ghép: |
| | 转动 ; 转筋 ; 转矩 ; 转铃 ; 转炉 ; 转门 ; 转磨 ; 转盘 ; 转圈 ; 转日莲 ; 转速 ; 转塔 ; 转台 ; 转梯 ; 转头 ; 转弯子 ; 转位 ; 转向 ; 转腰子 ; 转一趟 ; 转椅 ; 转悠 ; 转轴 ; 转子 ; 转字锁 |