|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
獲
 | Từ phồn thể: (獲、穫) |  [huò] |  | Bộ: 艸 (艸) - Thảo |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: HOẠCH | |  | 1. bắt giữ; bắt; túm lấy。捉住;擒住。 | |  | 捕獲 | | bắt được | |  | 俘獲 | | bắt làm tù binh | |  | 2. được; giành được; giành; thu được。得到;獲得。 | |  | 獲勝 | | giành thắng lợi | |  | 獲利 | | thu lợi | |  | 獲獎 | | được thưởng | |  | 獲罪 | | bị tội; mắc tội | |  | 獲救 | | được cứu vớt | |  | 不勞而獲 | | ngồi mát ăn bát vàng | |  | 3. thu hoạch; gặt hái。收割。 | |  | 收獲 | | thu hoạch; gặt hái. |  | Từ ghép: | |  | 獲得 ; 獲救 ; 獲取 ; 獲釋 ; 獲悉 ; 獲知 ; 獲致 ; 獲準 |
|
|
|
|