Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
Hispanic



I. Hispanic UK US [hɪˈspæn.ɪk] adjective
connected with Spain or Spanish-speaking countries, especially those countries in Latin America
Thesaurus+: ↑People of specific racial or ethnic background
 
II.
Hispanic UK US noun countable

Hispanics make up a large proportion of the population of Miami.
Thesaurus+: ↑Nationalities
Main entry: Hispanicderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.