Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
circumnavigation



circumnavigation UK US UK [sɜː.kəmˌnæv.ɪˈgeɪ.ʃ ə n] US [ˌsɝː-] noun countable or uncountable formal
a circumnavigation of the globe from west to east
Thesaurus+: ↑Navigation and shipwrecks ↑Journeys ↑Sailing and boating
Main entry: circumnavigatederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.