Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
claim somebody's life



claim sb's life idiom
If a violent event, fighting or a disease claims someone's life, it kills them
The war has claimed thousands of lives.
Thesaurus+: ↑Killing ↑Murder and attempted murder
Main entry: claimidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.