Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
make your blood run cold



make your blood run cold idiom
A sound, sight or thought that makes your blood run cold frightens you very much
I heard a tapping on the window which made my blood run cold.
Thesaurus+: ↑Frightening and scaring
Main entry: bloodidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.