Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
somebody's claim to fame



sb's/sth's claim to fame idiom
a reason why someone or something is famous
This little town's only claim to fame is that the President was born here.
Thesaurus+: ↑Fame and famous
Main entry: claimidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.