Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
newfangled



newfangled UK [ˌnjuːˈfæŋ.gl ̩d] US [ˌnuː-] adjective
recently made for the first time, but not always an improvement on what existed before
I really don't understand these newfangled computer games that my children are always playing.
Thesaurus+: ↑New ↑Modern and fashionable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.