Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ack



ACK

1.   (character)   /ak/ The mnemonic for the ACKnowledge character, ASCII code 6.

2.   (communications)   A message transmitted to indicate that some data has been received correctly. Typically, if the sender does not receive the ACK message after some predetermined time, or receives a NAK, the original data will be sent again.

[Jargon File]

Last updated: 1997-01-07




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.