Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
agent




agent

(networking)   In the client-server model, the part of the system that performs information preparation and exchange on behalf of a client or server. Especially in the phrase "intelligent agent" it implies some kind of automatic process which can communicate with other agents to perform some collective task on behalf of one or more humans.

Last updated: 1995-04-09



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.