Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
computer crime



computer crime

(legal)   Breaking the criminal law by use of a computer.

See also computer ethics, software law.

Last updated: 1997-07-09




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.