Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
desk check



desk check

(programming)   To grovel over hardcopy of source code, mentally simulating the control flow; a method of catching bugs. No longer common practice in this age of on-screen editing, fast compiles, and sophisticated debuggers - though some maintain stoutly that it ought to be.

Compare dry run, eyeball search, vdiff, vgrep.

[Jargon File]

Last updated: 1996-05-13




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.