Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
forward chaining



forward chaining

A data-driven technique used in constructing goals or reaching inferences derived from a set of facts. Forward chaining is the basis of production systems. Oppose backward chaining.

Last updated: 1994-10-28




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.