Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
omega




Omega

1.   (programming)   A prototype-based object-oriented language from Austria.

["Type-Safe Object-Oriented Programming with Prototypes - The Concept of Omega", G. Blaschek, Structured Programming 12:217-225, 1991].

2.   (text, tool)   A successor to TeX extended to handle the Unicode character set.

http://ens.fr/omega/.

Last updated: 1997-11-20



Related search result for "omega"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.