abject
abject![](img/dict/02C013DD.png) | ['æbdʒekt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khốn khổ, khốn nạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in abject poverty | | nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ |
/'æbdʤekt/
tính từ
hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
khốn khổ, khốn nạn in abject poverty nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
|
|