abound
abound![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'baund] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | coal abounds in our country | | than đá có rất nhiều ở nước ta | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to abound in courage | | có thừa can đảm |
/ə'baund/
nội động từ
( in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy coal abounds in our country than đá có rất nhiều ở nước ta to abound in courage có thừa can đảm
|
|