|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abrogate
abrogate![](img/dict/02C013DD.png) | ['æbrougeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | backward customs must be abrogated | | phải bài trừ những hủ tục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to abrogate a law | | huỷ bỏ một đạo luật |
/'æbrougeit/
ngoại động từ
bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ backward customs musr be abrogated phải bài trừ những hủ tục to abrogate a law huỷ bỏ một đạo luật
|
|
|
|