abrogate
abrogate | ['æbrougeit] |  | ngoại động từ | |  | bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ | |  | backward customs must be abrogated | | phải bài trừ những hủ tục | |  | to abrogate a law | | huỷ bỏ một đạo luật |
/'æbrougeit/
ngoại động từ
bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ backward customs musr be abrogated phải bài trừ những hủ tục to abrogate a law huỷ bỏ một đạo luật
|
|