abstract ![](images/dict/a/abstract.gif)
abstract![](img/dict/02C013DD.png) | ['æbstrækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trừu tượng, khó hiểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý thuyết, không thực tế | | ![](img/dict/809C2811.png) | abstract number | | ![](img/dict/633CF640.png) | (toán học) số hư | | ![](img/dict/809C2811.png) | abstract noun | | ![](img/dict/633CF640.png) | danh từ trừu tượng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng | | ![](img/dict/809C2811.png) | in the abstract | | ![](img/dict/633CF640.png) | về mặt lý thuyết, về khía cạnh lý thuyết | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trừu tượng hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đãng trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút ra, chiết ra, tách ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to abstract butter from milk | | tách bơ ra khỏi sữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy trộm, ăn cắp |
(Tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu
/'æbstrækt/
tính từ
trừu tượng
khó hiểu
lý thuyết không thực tế !abstract number
(toán học) số hư
danh từ
bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
vật trừu tượng in the abstract trừu tượng, lý thuyết
ngoại động từ
trừu tượng hoá
làm đãng trí
rút ra, chiết ra, tách ra to abstract butter from milk tách bơ ra khỏi sữa
lấy trộm, ăn cắp
tóm tắt, trích yếu
|
|