abstraction
abstraction![](img/dict/02C013DD.png) | [æb'stræk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lơ đãng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chiết ra, sự rút ra |
sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng
/æb'strækʃn/
danh từ
sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
sự lơ đãng
sự chiết ra, sự rút ra
sự lấy trộm, sự ăn cắp
|
|