|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accelerate
accelerate | [ək'seləreit] | | ngoại động từ | | | làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp | | | rảo (bước) | | | to accelerate the pace | | bước mau hơn, rảo bước | | nội động từ | | | tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước |
tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
/æk'seləreit/
ngoại động từ làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp rảo (bước) to accelerate the pace bước mau hơn, rảo bước
nội động từ tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước gia tốc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accelerate"
-
Words contain "accelerate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rảo ga
|
|