|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accordingly
accordingly![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kɔ:diηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phù hợp với điều đã được nhắc đến hoặc biết đến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I told you the whole truth, you must act accordingly | | tôi đã nói hết hết sự thật cho anh nghe, anh phải hành động sao cho phù hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do đó, vì vậy, cho nên |
/ə'kɔ:diɳ/
phó từ
do đó, vì vậy, cho nên
(sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh)
( as) (như) according as
|
|
|
|