|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
achilles
achilles![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kili:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | A-sin (anh hùng cổ Hy lạp) | | ![](img/dict/809C2811.png) | Achilles' heel | | ![](img/dict/633CF640.png) | điểm yếu hoặc dễ tổn thương, nhược điểm | | ![](img/dict/809C2811.png) | Achilles' tendon | | ![](img/dict/633CF640.png) | gân nối bắp chân với gót chân |
/ə'kili:z/
danh từ
A-sin (anh hùng cổ Hy lạp)
|
|
|
|