Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actively




actively
['æktivli]
phó từ
tích cực, hăng hái


/'æktivli/

phó từ
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
có hiệu lực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.