| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  ad hoc 
 
 
 
 
  ad+hoc |  | ['æd'hɔk] |  |  | tính từ |  |  |  | đặc biệt |  |  |  | ad hoc committee |  |  | uỷ ban đặc biệt |  |  |  | không dự tính trước, không theo thể thức |  |  |  | disputes are settled on an ad hoc basis |  |  | các cuộc tranh chấp được giải quyết trên cơ sở phi thể thức | 
 
 
  /'æd'hɔk/ 
 
  tính từ 
  đặc biệt 
  ad_hoc committee  uỷ ban đặc biệt 
  được sắp đặt trước cho mục đích đó 
 
 |  |  
		|  |  |