Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adcauline




tính từ
(sinh vật) bên thân, dính thân



adcauline
[əd'kɔ:lin]
tính từ
(sinh vật) bên thân, dính thân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.