adjoin
adjoin![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'dʒɔin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nối liền, tiếp vào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to adjoin one thing to another | | nối liền vật này với vật khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the swimming-pool adjoins the orchard | | hồ bơi nằm sát bên vườn cây ăn quả |
kề, nối; chung biên
/ə'dʤɔin/
ngoại động từ
nối liền, tiếp vào to adjoin one thing to another nối liền vật này với vật khác
gần kề với, tiếp giáp với
nội động từ
ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
|
|