admonish
admonish![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'mɔni∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khiển trách, quở mắng, la rầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to admonish someone to be more careful | | khuyên răn ai nên thận trọng hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to admonish someone of the danger | | báo cho ai biết trước mối nguy hiểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of) nhắc, nhắc nhở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to admonish somebody of his promise | | nhắc ai nhớ lại lời hứa |
/əd'mɔniʃ/
ngoại động từ
khiển trách, quở mắng, la rầy
răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên to admonish someone's to be move careful khuyên răn ai nên thận trọng hơn
( of) cảnh cáo; báo cho biết trước to admonish someone's of the danger báo cho ai biết trước mối nguy hiểm
( of) nhắc, nhắc nhở to admonish somebody of his promise nhắc ai nhớ lại lời hứa
|
|