|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affluence
affluence![](img/dict/02C013DD.png) | ['æfluəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giàu có, sự sung túc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live in affluence; to live a life of affluence | | sống phong lưu; sống sung túc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he quickly rose to affluence | | anh ta phất lên nhanh chóng |
/'æfluəns/
danh từ
sự tụ họp đông (người)
sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào to live in affluence sống phong lưu, giàu sang
|
|
|
|