Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affordable


    affordable [ə'fɔ:dəbl]
tính từ
(nói về giá cả, tiền thuê nhà...) phải chăng, vừa phải
    Chuyên ngành kinh tế
có thể chấp nhận
    Chuyên ngành kỹ thuật
chịu tốn được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.