Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afield




afield
[ə'fi:ld]
phó từ
ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
to lead cattle afield
dắt trâu bò ra đồng
to go far afield
đi xa
(quân sự) ở ngoài mặt trận
to be afield
ở ngoài mặt trận


/ə'fi:ld/

phó từ
ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
to lead cattle afield dắt trâu bò ra đồng
xa; ở xa
xa nhà ((thường) far afield)
to go far afield đi xa
(quân sự) ở ngoài mặt trận
to be afield ở ngoài mặt trận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.