![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædʒiteit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xúc động; làm bối rối; khích động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I found him much agitated |
| tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khuấy hoặc lắc mạnh (một chất lỏng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | agitate the mixture to dissolve the powder |
| hãy lắc mạnh hỗn hợp cho tan bột |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to agitate for / against something) tranh luận công khai hoặc vận động cho/chống cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to agitate for tax reform |
| vận động cho cải cách thuế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to agitate against violation of human rights |
| vận động chống việc vi phạm nhân quyền |