Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-track




air-track
['eətræk]
danh từ
đường hàng không


/'eətræk/

danh từ
đường hàng không

Related search result for "air-track"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.