Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airsick




tính từ
say gió khi đi máy bay



airsick
['eəsik]
tính từ
nôn mửa khi đi máy bay; say máy bay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.