![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ all |
| ![](img/dict/809C2811.png) | all over |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khắp nơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we looked all for the ring |
| chúng tôi tìm cái nhẫn ở khắp nơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be covered all over with mud |
| bùn bẩn khắp người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm aching all over after the match |
| tôi ê ẩm toàn thân sau trận đấu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái mà ta chờ đợi ở một người nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that sounds like my sister all over |
| tiếng động đó nghe đúng là em gái tôi |