Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambiance




danh từ
môi trường, không khí của một địa điểm



ambiance
['æmbiəns]
Cách viết khác:
ambience
['æmbiəns]
danh từ
môi trường, không khí của một địa điểm
I never like a pub house's ambiance
tôi chẳng bao giờ ưa nổi không khí của quán rượu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.